He is a true football enthusiast.
Dịch: Anh ấy là một người hâm mộ bóng đá thực thụ.
Football enthusiasts gathered to watch the match.
Dịch: Những người hâm mộ bóng đá đã tụ tập để xem trận đấu.
fan bóng đá
người yêu thích bóng đá
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
giao tiếp
tác phẩm nghệ thuật
đánh bại dễ dàng
thước đo linh hoạt
khuyến nghị khách hàng
chuỗi cung ứng thực phẩm
khả năng tài chính
trừ