They like to fool around during class.
Dịch: Họ thích đùa giỡn trong giờ học.
Stop fooling around and get serious.
Dịch: Đừng đùa giỡn nữa, hãy nghiêm túc lên.
chơi đùa vô tổ chức
lười biếng, không làm việc
sự đùa giỡn
đùa giỡn
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
thìa phục vụ
Hoạt động bí mật
thuộc về công việc văn phòng hoặc hành chính
đốt sống
thói quen thiền
tài liệu mật
vững chãi, bền bỉ
kiểm soát thời gian