I need to go to the food store to buy some groceries.
Dịch: Tôi cần đi đến cửa hàng thực phẩm để mua ít đồ tạp hóa.
The food store has a great selection of fresh produce.
Dịch: Cửa hàng thực phẩm có nhiều lựa chọn rau quả tươi.
cửa hàng tạp hóa
chợ
thức ăn
cửa hàng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
món hời, cơ hội tốt
loại từ
Hành vi mang tính nghi thức
đèn tín hiệu giao thông
chế độ nông nô
tổ hợp công nghiệp - quốc phòng
cá betta
bánh gạo nướng