I use a food storage container to keep leftovers fresh.
Dịch: Tôi sử dụng một thùng chứa thực phẩm để giữ đồ ăn thừa tươi ngon.
These containers are perfect for meal prep.
Dịch: Những thùng này rất thích hợp cho việc chuẩn bị bữa ăn.
thùng thực phẩm
hộp đựng
lưu trữ
lưu giữ
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
lợi thế cạnh tranh
bữa ăn no nê, đầy đủ
rút tiền
giờ xã hội
sự phát triển cảm xúc
bói toán, tử vi
kem chống nắng
thu hẹp khoảng cách