Let's meet at the food plaza for lunch.
Dịch: Hãy gặp nhau tại khu ẩm thực để ăn trưa.
The food plaza has a variety of cuisines.
Dịch: Khu ẩm thực có nhiều món ăn khác nhau.
khu ẩm thực
khu vực ăn uống
thức ăn
ăn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Dụng cụ viết
cá nhồng
bộ đồ liền
đậu mắt đen
thảo luận lập pháp
tái phạm tội
ngân hàng cộng đồng
thuốc