She is a food expert who can identify any ingredient.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia ẩm thực có thể xác định bất kỳ thành phần nào.
The food expert recommended a balanced diet.
Dịch: Chuyên gia ẩm thực khuyên nên có một chế độ ăn uống cân bằng.
chuyên gia ẩm thực
chuyên gia dinh dưỡng
chuyên môn
thành thạo
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
than hoạt tính
methanol
cả ngày
người nộp đơn vay vốn
sự chuyển đổi môi trường
Nước mắm cá lóc
món sashimi (món ăn Nhật Bản gồm những lát cá sống tươi ngon)
cảnh quay toàn thân