Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "focus on"

verb
Focus on studying
/ˈfoʊkəs ɒn ˈstʌdiɪŋ/

Tập trung vào việc học

verb
focus on studies
/ˈfoʊkəs ɒn ˈstʌdiz/

tập trung vào việc học

verb phrase
Focus on career
/ˈfoʊkəs ɒn kəˈrɪər/

Tập trung sự nghiệp

verb phrase
focus on comfort
/ˈfoʊkəs ɒn ˈkʌmfərt/

tập trung vào sự thoải mái

verb
Focus on work
/ˈfoʊkəs ɒn wɜːrk/

Tập trung vào công việc

verb phrase
Focus on education
/ˈfoʊkəs ɑːnˌedʒuˈkeɪʃən/

Tập trung vào giáo dục

verb
focus on treatment
/ˈfoʊkəs ɑːn ˈtriːtmənt/

chuyên tâm điều trị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY