The new flyover has significantly reduced traffic congestion.
Dịch: Cầu vượt mới đã giảm đáng kể tình trạng tắc nghẽn giao thông.
We watched the plane flyover the stadium.
Dịch: Chúng tôi đã xem máy bay bay ngang qua sân vận động.
cầu vượt
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
có khớp nối, có khả năng chuyển động linh hoạt
livestage 2
đồ dùng quen thuộc
Sự thiếu kỹ năng
dịch vụ hành khách
sự hiểu lầm
có hệ thống, có phương pháp
giải tỏa gánh nặng