The fluidity of the dance made it captivating.
Dịch: Sự linh hoạt của điệu nhảy khiến nó trở nên cuốn hút.
In programming, the fluidity of the code can affect performance.
Dịch: Trong lập trình, sự linh hoạt của mã có thể ảnh hưởng đến hiệu suất.
tính thanh khoản
tính chất lỏng
chất lỏng
thuộc về chất lỏng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
sự hình thành mạch máu
Sóng gió gia đình
Kế hoạch khởi đầu
cao hơn, vượt trội
việc nhà, công việc nội trợ trong gia đình
Bác sĩ pháp y
ưu điểm trải nghiệm
cua tươi