The river is flowing steadily.
Dịch: Con sông chảy một cách ổn định.
She has a flowing dress that sways as she walks.
Dịch: Cô ấy có một chiếc váy chảy dài mà lắc lư khi cô ấy đi.
dòng chảy
chạy
chảy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bản ballad nổi tiếng
truy quét hàng giả
Lễ hội đền Hùng
khu vực hàng hóa
lỗi thời gian chạy
nụ cười giả tạo
độ Kelvin
vận động, thăm dò