She prepared a flavorful broth for the soup.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một nước dùng đậm đà cho món canh.
The flavorful broth enhanced the taste of the dish.
Dịch: Nước dùng đậm đà làm tăng hương vị của món ăn.
nước dùng đậm đặc
nước dùng mặn mà
nước dùng
đậm đà, có hương vị
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Quản lý sự cố
các quy định liên quan
cá tilapia
sống trong địa ngục
triển lãm tôn vinh
không được chọn
sáng chế
giá hiện tại