I had a delicious flapjack for breakfast.
Dịch: Tôi đã có một chiếc bánh kếp ngon cho bữa sáng.
She made some flapjacks for the picnic.
Dịch: Cô ấy đã làm một số bánh kếp cho buổi dã ngoại.
bánh kếp
bánh yến mạch
công thức làm bánh kếp
vỗ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hệ sinh thái fen
nhân viên dịch vụ khách hàng
giống gà di sản
dấu vết khả nghi
kiểm toán
đam mê môn Vật lý
khoản thanh toán
Yếu tố cơ bản cho sự tiến bộ