He wore a flannel shirt to the party.
Dịch: Anh ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi flannel đến bữa tiệc.
Flannel shirts are perfect for cold weather.
Dịch: Áo sơ mi flannel rất phù hợp cho thời tiết lạnh.
áo sơ mi kẻ ô
áo sơ mi kẻ ô vuông
vải flannel
vải flannel mỏng
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
tiếng kêu của một cái hôn nhẹ; tiếng vỗ tay nhẹ
nhược điểm
lượng calo tiêu thụ
lần đầu tiên
tránh trì hoãn
ghế sofa có thể chuyển đổi
khả năng sinh lý nam
ống nghiệm