He wore a flannel shirt to the party.
Dịch: Anh ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi flannel đến bữa tiệc.
Flannel shirts are perfect for cold weather.
Dịch: Áo sơ mi flannel rất phù hợp cho thời tiết lạnh.
áo sơ mi kẻ ô
áo sơ mi kẻ ô vuông
vải flannel
vải flannel mỏng
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
tác động đến sức khỏe
người đứng đầu nhóm
bão hòa
nguồn cảm hứng
lứa nghệ sĩ
dựa vào cộng đồng
Yêu cầu quảng cáo
Âm ấm, không nhiệt tình