The flame dancing performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn múa lửa đã thu hút sự chú ý của khán giả.
She learned the art of flame dancing during her travels.
Dịch: Cô đã học nghệ thuật múa lửa trong chuyến du lịch của mình.
múa lửa
biểu diễn lửa
ngọn lửa
múa
18/12/2025
/teɪp/
Mục tiêu, mục đích
Lợi nhuận ngành bia
Trượt patin
cảm xúc mạnh mẽ
màu xanh quân sự
phòng khám không hẹn trước
video ca nhạc
tính di động của tế bào