Her flamboyant style always attracts attention.
Dịch: Phong cách lòe loẹt của cô ấy luôn thu hút sự chú ý.
The building was designed in a flamboyant style.
Dịch: Tòa nhà được thiết kế theo phong cách hoa mỹ.
phong cách phô trương
phong cách xa hoa
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
vị vua thiên thượng
tường đá tảng
ngoài trời, ở ngoài trời
bài tập huấn luyện
uốn nắn con cái
giới hạn tài chính
vùng hoang dã, hẻo lánh
cảnh báo