Her flamboyant style always attracts attention.
Dịch: Phong cách lòe loẹt của cô ấy luôn thu hút sự chú ý.
The building was designed in a flamboyant style.
Dịch: Tòa nhà được thiết kế theo phong cách hoa mỹ.
phong cách phô trương
phong cách xa hoa
12/06/2025
/æd tuː/
hệ sinh thái mong manh
truyền dữ liệu
thực phẩm chức năng
không chỉ nói
kho tự động
Giải phóng tài nguyên
Phúc lợi cộng đồng
công nghệ điện tử