Her flamboyant style always attracts attention.
Dịch: Phong cách lòe loẹt của cô ấy luôn thu hút sự chú ý.
The building was designed in a flamboyant style.
Dịch: Tòa nhà được thiết kế theo phong cách hoa mỹ.
phong cách phô trương
phong cách xa hoa
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
lãnh đạo đảng
lỗ hổng an ninh
điểm then chốt
họ hàng, người thân
Sự trả thù
tiếng gầm, tiếng rống
câu nói, lời nói
cái ô