We need to fix this problem immediately.
Dịch: Chúng ta cần khắc phục sự cố này ngay lập tức.
The engineer was able to fix the problem with the machine.
Dịch: Kỹ sư đã có thể sửa chữa vấn đề với máy móc.
giải quyết vấn đề
xử lý vấn đề
sửa chữa vấn đề
sự sửa chữa
sửa chữa
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
dự án âm nhạc hợp tác
cá chim
cung cấp nước, làm ẩm
cá chép hóa rồng
ốc sên
cắt tỉa
chương trình thực tập
VnExpress Quốc tế