I use a fitness monitor to track my daily steps.
Dịch: Tôi sử dụng thiết bị theo dõi sức khỏe để theo dõi số bước đi hàng ngày.
The fitness monitor helps me stay motivated.
Dịch: Thiết bị theo dõi sức khỏe giúp tôi duy trì động lực.
máy theo dõi sức khỏe
thiết bị theo dõi hoạt động
sức khỏe
theo dõi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
tinh thần thi đấu
tiếng kêu lạo xạo
yêu cầu chuyên tiện
bánh patties thịt
mối quan hệ lâu dài
đồng giám đốc
liên kết
Người/Vật tạo lửa, mồi lửa