Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "fisher"

noun
Fisheries Agency
/ˈfɪʃəri əˈdʒeɪnsi/

Cục Thủy sản

noun
Fisheries Management Unit
/ˈfɪʃəriz ˈmænɪdʒmənt ˈjuːnɪt/

đơn vị quản lý thủy sản

verb
fishermen go to hold
/ˈfɪʃərmən ɡoʊ tuː hoʊld/

ngư dân đi giữ

verb
fishermen go to cellar
/ˈfɪʃərmən ɡoʊ tə ˈsɛlər/

ngư dân xuống hầm

noun
fishery products
/ˈfɪʃəri ˈprɒdʌkts/

các sản phẩm thủy sản

noun
fishery
/ˈfɪʃəri/

ngành đánh cá; khu vực nuôi trồng thuỷ sản

noun
fisherman
/ˈfɪʃərmən/

Người đánh cá

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY