The fish farm provides fresh fish to the local market.
Dịch: Trang trại nuôi cá cung cấp cá tươi cho thị trường địa phương.
This fish farm uses sustainable practices.
Dịch: Trại nuôi cá này sử dụng các phương pháp bền vững.
trại nuôi trồng thủy sản
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người không có mặt
sự quy cho, sự gán cho
công việc hành chính
mất một khoảng thời gian
Mưa lớn, mưa như trút nước
ống dẫn trứng
tình cảm không được đáp lại
Theo kịp xu hướng