Many employees take a weekday break to relax during the busy workweek.
Dịch: Nhiều nhân viên nghỉ ngày trong tuần để thư giãn trong tuần làm việc bận rộn.
She planned a short trip during her weekday break.
Dịch: Cô ấy dự định một chuyến đi ngắn trong ngày nghỉ trong tuần của mình.
đua thuyền kayak hoặc thuyền đua trên sông hoặc hồ trong môn thể thao thể thao dưới nước