I ordered fish dumplings for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt bánh bao cá cho bữa tối.
Fish dumplings are a popular dish in many Asian cuisines.
Dịch: Bánh bao cá là món ăn phổ biến trong nhiều nền ẩm thực châu Á.
viên cá
bánh bao hải sản
bánh bao
cá
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
các hoạt động ngoài giờ làm việc
Khoa học sinh học
cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu
ngày trọng đại
thực hành thú y
Thiết bị khác
cảnh báo
khu vực đào tạo