The company issued its first report on environmental impact.
Dịch: Công ty đã công bố báo cáo đầu tiên về tác động môi trường.
The first report indicated several areas of concern.
Dịch: Báo cáo đầu tiên chỉ ra một vài lĩnh vực đáng lo ngại.
báo cáo ban đầu
báo cáo sơ bộ
báo cáo
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
ứng dụng nhận dạng điện tử
dây
trật tự cũ
tiếp tục học
Gia công kim loại
cắt vai
bánh gạo giòn
Số phân biệt, số riêng biệt