Her first look at the new city was breathtaking.
Dịch: Cái nhìn đầu tiên của cô ấy về thành phố mới thật tuyệt vời.
The first look at the project left everyone excited.
Dịch: Cái nhìn đầu tiên về dự án đã khiến mọi người phấn khích.
ấn tượng ban đầu
ấn tượng đầu tiên
cái nhìn đầu tiên
nhìn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
giày cổ thấp
Sự không công nhận
trà ngâm
công nghệ y tế
mã sinh viên
hình tượng học
chợ đen
Chi phí sản xuất kinh doanh