Her first look at the new city was breathtaking.
Dịch: Cái nhìn đầu tiên của cô ấy về thành phố mới thật tuyệt vời.
The first look at the project left everyone excited.
Dịch: Cái nhìn đầu tiên về dự án đã khiến mọi người phấn khích.
ấn tượng ban đầu
ấn tượng đầu tiên
cái nhìn đầu tiên
nhìn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trường cao đẳng công nghệ
món ăn chế biến từ thịt nguội, phô mai và các loại thực phẩm khác
Kỹ thuật xây dựng
kế hoạch chiến thuật
hối phiếu
lực lượng đa quốc gia
thế kỷ 20
Nới lỏng trừng phạt