This is my first account of what happened.
Dịch: Đây là tài khoản đầu tiên của tôi về những gì đã xảy ra.
Please provide a first account of the incident.
Dịch: Vui lòng cung cấp một bản tường trình ban đầu về vụ việc.
găng tay bảo hộ (thường làm bằng da hoặc kim loại, che từ cổ tay đến khuỷu tay)