The manager is on the firing line after the company's poor performance.
Dịch: Người quản lý đang ở vị trí chịu trách nhiệm chính sau kết quả hoạt động kém của công ty.
He was in the firing line for his controversial remarks.
Dịch: Anh ấy bị chỉ trích vì những phát ngôn gây tranh cãi của mình.
vùng kinh tế khó khăn