The fire equipment cabinet is located near the entrance.
Dịch: Tủ thiết bị chữa cháy nằm gần lối vào.
Make sure the fire equipment cabinet is easily accessible.
Dịch: Đảm bảo rằng tủ thiết bị chữa cháy dễ tiếp cận.
tủ an toàn chữa cháy
tủ bình chữa cháy
bình chữa cháy
dập tắt
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Cặp đôi PR
Nhà hàng bền vững
số lượng biến đổi, lượng biến thiên
vươn mình vượt vũ môn
công nghệ dịch chuyển nhanh hơn ánh sáng trong khoa học viễn tưởng
trầm cảm
nguyên nhân vụ tai nạn
biển báo cấm đi bộ