The fire art performance was mesmerizing.
Dịch: Buổi biểu diễn nghệ thuật lửa thật cuốn hút.
She studied fire art for several years.
Dịch: Cô ấy đã nghiên cứu nghệ thuật lửa trong nhiều năm.
biểu diễn lửa
pháo nghệ thuật
nghệ sĩ lửa
biểu diễn nghệ thuật lửa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chăn nuôi
mờ đục, không rõ ràng
đón nhận góp ý
màu be sáng
Thân thiết với con
cầu thủ xuất chúng
nguồn tài chính
sự thống trị, quyền lực, địa vị cao hơn