He had to pay fines for parking illegally.
Dịch: Anh ấy đã phải trả tiền phạt vì đỗ xe trái phép.
The company was imposed fines for violating safety regulations.
Dịch: Công ty đã bị áp đặt tiền phạt vì vi phạm quy định an toàn.
hình phạt
phí
tiền phạt
phạt tiền
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
khăn ăn
chiết xuất
vấn đề tâm lý
Tài xế xây xát
tin đồn phẫu thuật thẩm mỹ
nền kinh tế thế giới
không an toàn cho học sinh
tập mới