He had to pay fines for parking illegally.
Dịch: Anh ấy đã phải trả tiền phạt vì đỗ xe trái phép.
The company was imposed fines for violating safety regulations.
Dịch: Công ty đã bị áp đặt tiền phạt vì vi phạm quy định an toàn.
hình phạt
phí
tiền phạt
phạt tiền
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
ở trần, không mặc áo
thang đo
sự điều chỉnh hành vi
Hoa hậu chuyển giới
giáo dục song ngữ
quần áo hỗ trợ
Tham gia giao thông
am hiểu luật