The financial clerk prepared the monthly budget reports.
Dịch: Nhân viên tài chính đã chuẩn bị báo cáo ngân sách hàng tháng.
As a financial clerk, she handles all the invoices.
Dịch: Là một nhân viên tài chính, cô ấy xử lý tất cả các hóa đơn.
trách nhiệm pháp lý toàn bộ; tổng số trách nhiệm pháp lý