The financial budget was approved by the board.
Dịch: Ngân sách tài chính đã được hội đồng quản trị phê duyệt.
We need to review the financial budget carefully.
Dịch: Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng ngân sách tài chính.
ngân sách
kế hoạch tài chính
thuộc về ngân sách
lập ngân sách
16/09/2025
/fiːt/
nhân học văn hóa
giai đoạn lập kế hoạch
Tiếng Hebrew
chuẩn bị bước vào tuổi dậy thì
khung cảnh tình tứ
Giới tính đối diện
bài báo giải thích
thịt heo xay