The financial branch of the company handles investments.
Dịch: Chi nhánh tài chính của công ty quản lý các khoản đầu tư.
She works in the financial branch of the government.
Dịch: Cô ấy làm việc trong ngành tài chính của chính phủ.
Hiệp hội Tiếp viên hàng không Mỹ
Hệ thống canh tác thủy sản và cây trồng kết hợp, trong đó nước thải từ nuôi cá được sử dụng để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.