The financial branch of the company handles investments.
Dịch: Chi nhánh tài chính của công ty quản lý các khoản đầu tư.
She works in the financial branch of the government.
Dịch: Cô ấy làm việc trong ngành tài chính của chính phủ.
ngành tài chính
bộ phận tài chính
tài chính
tài trợ
20/11/2025
trào lái công ty
khó khăn hiện tại
yêu cầu chính đáng
chất nội tiết
Hiện tượng liên quan đến mặt trăng.
Thiết bị bị thất lạc
tạo tiếng vang
hình họa