The final settlement was agreed upon by both parties.
Dịch: Hai bên đã thống nhất về việc thanh toán cuối cùng.
We are waiting for the final settlement of the account.
Dịch: Chúng tôi đang chờ quyết toán cuối cùng của tài khoản.
thanh toán cuối cùng
giải quyết cuối cùng
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
thu nhận
Trợ lý nhân sự
nuôi dạy con hiện đại
xinh như hoa hậu
dòng chảy ngược
theo dõi sát
vịt con
đo độ cao