Her filmography includes several award-winning movies.
Dịch: Danh sách phim của cô ấy bao gồm nhiều bộ phim đoạt giải.
He is known for his extensive filmography as a director.
Dịch: Ông ấy nổi tiếng với danh sách phim phong phú với vai trò đạo diễn.
danh sách phim
tín dụng phim
phim
quay phim
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Linh kiện nước ngoài
Chủ tịch ủy ban
Hỗ trợ học tập
cuốn sách hay
Người làm việc từ xa
nửa bánh xe
Nâng tầm outfit
tăng cường hợp tác