Her filmography includes several award-winning movies.
Dịch: Danh sách phim của cô ấy bao gồm nhiều bộ phim đoạt giải.
He is known for his extensive filmography as a director.
Dịch: Ông ấy nổi tiếng với danh sách phim phong phú với vai trò đạo diễn.
danh sách phim
tín dụng phim
phim
quay phim
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
kế hoạch đầu tư
Truyền đạt một cách thích hợp
Đau răng
tai nạn thuyền
Người dự báo thời tiết
phương pháp hướng dẫn
Nhân viên tiếp thị
Lãnh sự quán