Film making is a complex process.
Dịch: Làm phim là một quá trình phức tạp.
He is passionate about film making.
Dịch: Anh ấy đam mê làm phim.
làm phim
sản xuất điện ảnh
nhà làm phim
quay phim
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
nhựa đường
Sự tuân thủ các thỏa thuận hoặc quy định
bí quyết thể hình
Số xác định hoặc số thứ tự dùng để phân biệt các mục trong một danh sách hoặc tập hợp.
ký hiệu chứng khoán
chuyển tiền quỹ
nấm vàng chanterelle
du lịch núi