I love eating filled pastries during the holidays.
Dịch: Tôi thích ăn bánh ngọt nhân vào dịp lễ.
She baked a batch of filled pastries for the party.
Dịch: Cô ấy đã nướng một mẻ bánh ngọt nhân cho bữa tiệc.
bánh nhồi
bánh nhân
bánh pastry
nhồi
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Điểm số thực tế
hệ thống quản trị
túi dây rút
có một tuổi thơ bình thường
ngâm, chìm, nhấn chìm
hệ thống khách quan
Sự kết nối văn hóa
đây chính là điều đó