There are fifty-one students in the class.
Dịch: Có năm mươi mốt học sinh trong lớp.
He is fifty-one years old.
Dịch: Ông ấy năm mươi mốt tuổi.
năm mươi mốt
năm mươi
năm mươi hai
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đầu tư lợi suất cao
tạm ngưng kinh doanh
du lịch theo nhóm
thiết lập cấu hình
bằng cấp thương mại
Bảo hiểm thu nhập
yếu tố chính
bờ