Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "fifth"

noun
fifth grader
/fɪfθ ˈɡreɪdər/

Học sinh lớp 5

noun
fifth occurrence
/faɪfθ ɔˈkʌrəns/

sự kiện thứ năm xảy ra

noun
fifth category
/fɪfθ ˈkætəɡəri/

loại thứ năm

noun
fifth level
/fɪfθ ˈlɛvəl/

cấp độ thứ năm

noun
fifth instance
/fɪfθ ˈɪnstəns/

trường hợp thứ năm

noun
fifth tier
/fɪfθ tɪər/

cấp độ thứ năm

noun
fifth planet
/fɪfθ ˈplænɪt/

Hành tinh thứ năm

noun
double fifth festival
/ˈdʌb.əl fɪfθ ˈfɛstəvəl/

Lễ hội Đoan Ngọ

noun
fifth digit
/fɪfθ ˈdɪdʒɪt/

chữ số thứ năm

noun
fifth finger
/fɪfθ ˈfɪŋɡər/

ngón tay thứ năm

noun
fifth floor
/fɪfθ flɔr/

tầng năm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

24/07/2025

thorough change

/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để, sự cải tổ toàn diện, sự biến đổi sâu sắc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY