This is a promising field of science.
Dịch: Đây là một lĩnh vực khoa học đầy hứa hẹn.
She is an expert in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học.
lĩnh vực khoa học
khu vực khoa học
08/11/2025
/lɛt/
các chính sách của trường
kỳ thi học bổng
nho khô tối màu
Địa điểm không xác định
yếu tố hài hước
trợ lý thợ sửa ống nước
khu vực dịch vụ
tuổi càng cao