She introduced her fiancée to her family.
Dịch: Cô ấy đã giới thiệu vị hôn thê của mình với gia đình.
He proposed to his fiancée last weekend.
Dịch: Anh ấy đã cầu hôn vị hôn thê của mình vào cuối tuần trước.
Their fiancée is planning the wedding together.
Dịch: Vị hôn thê của họ đang lên kế hoạch cho đám cưới cùng nhau.