She captivated everyone with her feminine charm.
Dịch: Cô ấy thu hút mọi người bằng vẻ quyến rũ nữ tính của mình.
Her feminine charm made her the center of attention.
Dịch: Vẻ duyên dáng nữ tính của cô ấy khiến cô trở thành tâm điểm chú ý.
nữ tính
duyên dáng
sự nữ tính
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
lựa chọn quốc dân
nhân tiện
lễ trao giải
Hành động thực tế
con lươn
sự thấu hiểu sâu sắc
phát tán, truyền bá
Thưởng thức thời gian của bạn