Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "felon"

noun
felonies
/ˈfɛləˌniz/

tội hình sự

noun
lifelong care
/ˈlaɪflɔŋ keər/

nuôi đến suốt đời

noun
lifelong vegetarianism
/ˈlaɪflɔŋ ˌvɛdʒɪˈtɛəriənɪzəm/

ăn chay trường

noun
lifelong imprisonment
/ˈlaɪflɔŋ ɪmˈprɪzənmənt/

tù suốt đời

noun
felony
/ˈfɛl.ə.ni/

tội phạm hình sự nghiêm trọng, thường là tội phạm bị truy tố hình sự theo pháp luật

noun
lifelong learning center
/ˈlaɪf.lɔŋ ˈlɜrnɪŋ ˈsɛn.tər/

trung tâm học tập suốt đời

noun
lifelong partner
/ˈlaɪf.lɒŋ ˈpɑːrt.nər/

đối tác suốt đời

noun
lifelong partnership
/ˈlaɪf.lɔŋ ˈpɑːrtnərʃɪp/

mối quan hệ suốt đời

noun
lifelong education
/ˈlaɪf.lɔŋ ɪˌdʒuː.keɪ.ʃən/

Giáo dục suốt đời

noun
lifelong learning
/ˈlɪf.lɔŋ ˈlɜrnɪŋ/

Học tập suốt đời

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY