I feel disconnected from my family.
Dịch: Tôi cảm thấy mất kết nối với gia đình.
She felt disconnected from the world after the accident.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lạc lõng với thế giới sau tai nạn.
cảm thấy xa lạ
cảm thấy bị cô lập
sự mất kết nối
bị mất kết nối
08/11/2025
/lɛt/
kỹ năng liên quan
công nghiệp quốc phòng
bệnh tiến triển nặng
nhóm tư vấn
quản lý hiệu quả năng lượng
kh clearing cổ
Dòng chú thích đầy ẩn ý
Xây dựng hình ảnh