The federal judge presided over the trial.
Dịch: Thẩm phán liên bang chủ trì phiên tòa.
The federal judge issued a ruling on the case.
Dịch: Thẩm phán liên bang đã đưa ra phán quyết về vụ án.
thẩm phán quận
thẩm phán tòa sơ thẩm
thẩm phán
liên bang
27/09/2025
/læp/
vài nghìn đồng
hành vi xã hội cổ đại
chột mắt
đến gần một cách nhanh chóng
Châu Âu phương Tây
tính chất khiêu dâm
khoa học thần kinh
khủng long ba sừng