I can't fathom why he did that.
Dịch: Tôi không thể hiểu tại sao anh ấy lại làm như vậy.
They fathom the depths of the ocean.
Dịch: Họ đo độ sâu của đại dương.
hiểu
nắm bắt
sự đo độ sâu
đã đo độ sâu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tương lai đầy hứa hẹn
lo âu về công nghệ
quá trình loại bỏ lớp tế bào da chết để làm mới da
cấu trúc truyền thống
Đổ chất thải trái phép
danh mục giá
TPN Toàn cầu
chủ nghĩa hiện thực