He gave her a fatherly advice.
Dịch: Ông đã cho cô ấy một lời khuyên như cha.
His fatherly love was evident in everything he did.
Dịch: Tình yêu cha của ông thể hiện rõ trong mọi việc ông làm.
thuộc về cha
thuộc về cha mẹ
cha
làm cha
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Mất tích trong quá trình điều tra
báo chí và mạng xã hội
sự phục hồi, sự cải thiện
tia nắng cuối ngày
vẻ ngoài ăn ảnh
làn da mịn màng
sự miêu tả bằng hình ảnh
sự tiêu thụ, sự hấp thụ