There were several fatalities in the car crash.
Dịch: Đã có một vài trường hợp tử vong trong vụ tai nạn xe hơi.
The bridge collapse resulted in multiple fatalities.
Dịch: Vụ sập cầu đã gây ra nhiều trường hợp tử vong.
thương vong
cái chết
12/06/2025
/æd tuː/
không đủ khả năng, không có năng lực
Lập kế hoạch chính sách
sự kiện bất ngờ; điều kiện không chắc chắn
Trang phục di sản
khai chiến, bắt đầu chiến sự
Văn hóa thanh niên
Học trực tuyến
nước vùng miền