The patient is showing fast healing after the surgery.
Dịch: Bệnh nhân đang cho thấy sự lành nhanh sau ca phẫu thuật.
This cream promotes fast healing of wounds.
Dịch: Loại kem này thúc đẩy sự lành nhanh của vết thương.
Phục hồi nhanh chóng
Sự hồi phục nhanh
chữa lành
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ngã tư
linh cẩu
nền tảng phát triển
tôm muối
người quảng cáo
phân đỏ
in ấn
quyền hợp pháp