The hotel welcomed a famous guest this weekend.
Dịch: Khách sạn đã chào đón một khách nổi tiếng vào cuối tuần này.
Everyone was excited to see the famous guest at the event.
Dịch: Mọi người đều phấn khích khi thấy khách nổi tiếng tại sự kiện.
người nổi tiếng
người đáng chú ý
khách
sự nổi tiếng
27/09/2025
/læp/
trẻ thánh
an ủi, làm dịu đi
Cách nhìn của khách du lịch
người yêu say đắm
phát hiện sớm
ô nhiễm khí quyển
cốc thủy tinh có nắp, thường dùng để uống nước
Vật liệu lợp mái