She is familiar with the new software.
Dịch: Cô ấy quen thuộc với phần mềm mới.
Are you familiar with the rules of the game?
Dịch: Bạn có quen thuộc với các quy tắc của trò chơi không?
He became familiar with the local culture.
Dịch: Anh ấy đã quen thuộc với văn hóa địa phương.