He was accused of filing a false report.
Dịch: Anh ta bị buộc tội đệ trình một báo cáo giả.
The company submitted a false report to the authorities.
Dịch: Công ty đã trình báo cáo sai sự thật cho chính quyền.
báo cáo láo
báo cáo sai
sự báo cáo sai
22/07/2025
/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/
nốt vẽ tranh
xóa thế chấp
Matcha dừa tươi
Chìa khóa hex (chìa khóa lục giác)
đánh giá xu hướng
sự quyết toán thuế
miếng dán hai mặt
người quản trị